Characters remaining: 500/500
Translation

civic center

Academic
Friendly

Từ "civic center" trong tiếng Anh có nghĩa "trung tâm thành phố" hoặc "trung tâm hành chính". Đây nơi công chúng có thể tập hợp lại để tổ chức các sự kiện xã hội, văn hóa hoặc chính trị. Civic center thường một tòa nhà hoặc một khu vực lớn trong thành phố, nơi diễn ra các hoạt động cộng đồng, hội thảo, triển lãm các sự kiện khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The city organized a festival at the civic center."
    (Thành phố đã tổ chức một lễ hội tại trung tâm thành phố.)

  2. Câu nâng cao: "Residents gathered at the civic center to discuss the new community development plan."
    (Người dân đã tập hợp tại trung tâm hành chính để thảo luận về kế hoạch phát triển cộng đồng mới.)

Các điểm cần lưu ý:
  • Biến thể: Từ "civic" liên quan đến cộng đồng hoặc công dân, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "civic duty" (nghĩa vụ công dân) hoặc "civic engagement" (sự tham gia của công dân).
  • Từ gần giống: "Community center" cũng một khái niệm tương tự, nhưng thường nhỏ hơn tập trung vào các hoạt động cho cư dân trong khu vực cụ thể hơn cho toàn thành phố.
Từ đồng nghĩa:
  • Civic building: Tòa nhà công cộng, nơi diễn ra các hoạt động của chính quyền.
  • Town hall: Tòa nhà chính quyền của một thị trấn, nơi diễn ra các cuộc họp sự kiện cộng đồng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Get involved": Tham gia vào các hoạt động cộng đồng, điều này thường diễn ra tại civic center.
  • "Come together": Tụ tập lại, có thể dùng để diễn tả việc mọi người đến civic center để tham gia sự kiện.
Tóm tắt:

"Civic center" một từ chỉ nơi diễn ra các hoạt động cộng đồng chính quyền.

Noun
  1. trung tâm thành phố
  2. trung tâm hành chính (nơi công chúng tập hợp lại để tổ chức các sự kiện xã hội hoặc văn h

Comments and discussion on the word "civic center"